THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
06 tàu thủy là vật chứng, tài sản bị tuyên tịch thu, sung quỹ nhà nước do Cục Thi hành án dân sự tỉnh Đồng Nai chuyển giao (bán lẻ từng tàu)...
THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
Công ty Đấu giá Hợp danh Ngô Thống Nhất, địa chỉ trụ sở: Tầng 6 Tòa nhà Thanh Niên, số 41 đường Cách Mạng Tháng 8, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ thông báo đấu giá tài sản, chi tiết như sau:
1. Người có tài sản đấu giá: Sở Tài chính tỉnh Hậu Giang.
Địa chỉ: Số 01, đường Hòa Bình, phường 5, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang.
2. Tài sản đấu giá
a) Loại tài sản: Vật chứng, tài sản bị tuyên tịch thu, sung quỹ nhà nước.
b) Nơi đang giữ tài sản: Neo đậu cập phần đất Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu, ấp Phú Thạnh, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang.
c) Đặc điểm tài sản: 06 tàu thủy là vật chứng, tài sản bị tuyên tịch thu, sung quỹ nhà nước do Cục Thi hành án dân sự tỉnh Đồng Nai chuyển giao (bán lẻ từng tàu).
Stt |
Tên tài sản |
Đặc điểm tài sản |
Giấy tờ kèm theo |
Hiện trạng |
01 |
Tàu Tây Nam 01 Số đăng ký TV-1919, Chủ phương tiện: Công ty TNHH Xăng dầu Tây Nam S.W.P - Chi nhánh Trà Vinh |
- Cấp phương tiện: không có - Công dụng: Chở dầu loại II - Năm và nơi đóng tàu: 1993 An Giang - Chiều dài thiết kế: 26,00m - Chiều dài lớn nhất: 27,60 m - Chiều rộng thiết kế: 4,55 m - Chiều rộng lớn nhất: 4,65 m - Chiều cao mạn: 1,96 m - Chiều chìm 1,66 m - Mạn khô: 0,30 m - Vật liệu vỏ: Thép - Số lượng, kiểu và công suất máy chính: 01, CUMMINS, 754269, 240CV. TTTP: 135 tấn |
Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa số 96/ĐK, ngày cấp: 29/11/2018, nơi cấp: Sở Giao thông Vận tải tỉnh Trà Vinh |
Tàu qua sử dụng, đang bị han gỉ theo thời gian, được tạm giữ từ ngày 23/3/2021 |
02 |
Tàu Huỳnh Ngân 2 Số đăng ký VL-15388 Chủ phương tiện: Nguyễn Phạm Sơn Tiền |
- Cấp phương tiện: VR S I - Công dụng: Chở dầu loại 1 - Năm và nơi đóng tàu: 1998 Công ty An Phú - Chiều dài thiết kế: 62,45m - Chiều dài lớn nhất: 65,36 m - Chiều rộng thiết kế: 8,15 m - Chiều rộng lớn nhất: 8,40 m - Chiều cao mạn: 3,90 m - Chiều chìm: 3,48 m - Mạn khô: 0,428 m - Vật liệu vỏ: Thép - Số lượng, kiểu và công suất máy chính: 02 x CUMMINS, 6CTA8.3-M1, N0: 11231439&10238237; 500,0 CV. Trọng tải toàn phần, số lượng người được phép chở, sức kéo đẩy: 1262,00 tấn |
Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa số 0108/ĐK.2020, ngày cấp: 02/7/2020, nơi cấp: Sở Giao thông Vận tải tỉnh Vĩnh Long |
Tàu qua sử dụng, đang bị han gỉ theo thời gian, được tạm giữ từ ngày 25/2/2021 |
03 |
Tàu Nhật Minh 06 Số đăng ký BV 1558 Chủ phương tiện: Công ty TNHH Hải Minh Nhật |
- Cấp phương tiện: VR-SB - Công dụng: Chở dầu loại 1 - Năm và nơi đóng tàu: 2016/2017 Tp.HCM/Vũng Tàu - Chiều dài thiết kế: 67.960 m - Chiều dài lớn nhất: 72.000 m - Chiều rộng thiết kế: 9.500 m - Chiều rộng lớn nhất: 9.500 m - Chiều cao mạn: 4.250 m - Chiều chìm 3.700 m - Mạn khô: 0.946 m - Vật liệu vỏ: Thép - Số lượng, kiểu và công suất máy chính: 01, Yanmar 6GLA-ET 0438FGGT, 1200 CV. Lượng hàng: 1.626 tấn; TTTP: 1668 tấn |
Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa số 1399/DK, ngày cấp: 16/5/2019, nơi cấp: Sở Giao thông Vận tải tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tàu qua sử dụng, đang bị han gỉ theo thời gian, được tạm giữ từ ngày 17/2/2021 |
04 |
Tàu Nhật Minh 07 Số đăng ký BV 1206 Chủ phương tiện: Công ty TNHH Hải Minh Nhật |
- Cấp phương tiện: VR-SB - Công dụng: Chở dầu loại 1 - Năm và nơi đóng tàu: 2008/2017 Nam Định/Vũng Tàu - Chiều dài thiết kế: 64.430 m - Chiều dài lớn nhất: 68.200 m - Chiều rộng thiết kế: 9.000 m - Chiều rộng lớn nhất: 9.300 m - Chiều cao mạn: 4.600 m - Chiều chìm 4.050 m - Mạn khô: 0.558 m - Vật liệu vỏ: Thép - Số lượng, kiểu và công suất máy chính: 01 máy, Yanmar 6GLA-ET 0438FGGT, 1200 CV. Lượng hàng: 1.615 tấn; TTTP: 1.652 tấn |
Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa số 1398/DK, ngày cấp: 16/5/2019, nơi cấp: Sở Giao thông Vận tải tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tàu qua sử dụng, đang bị han gỉ theo thời gian, được tạm giữ từ ngày 17/2/2021 |
05 |
Tàu Nhật Minh 08 Số đăng ký BV 2089 Chủ phương tiện: Công ty TNHH Hải Minh Nhật |
- Cấp phương tiện: VR-SB - Công dụng: Chở dầu loại 1 - Năm và nơi đóng tàu: 2005/2018 Hải phòng/Vũng Tàu - Chiều dài thiết kế: 60.500 m - Chiều dài lớn nhất: 64.140 m - Chiều rộng thiết kế: 10.800 m - Chiều rộng lớn nhất: 10.800 m - Chiều cao mạn: 5.100 m - Chiều chìm 4.100 m - Mạn khô: 1.008 m - Vật liệu vỏ: Thép - Số lượng, kiểu và công suất máy chính: 01 máy, 6L25BX, 14499, 1450CV. Lượng hàng: 1.490 tấn; TTTP: 1531,19 tấn |
Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa số 1400/DK, ngày cấp: 16/5/2019, nơi cấp: Sở Giao thông Vận tải tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tàu qua sử dụng, đang bị han gỉ theo thời gian, được tạm giữ từ ngày 25/2/2021 |
06 |
Tàu Nhật Minh 09 Số đăng ký BV 1945 Chủ phương tiện: Công ty TNHH Hải Minh Nhật |
- Cấp phương tiện: VR-SB - Công dụng: Chở dầu loại 1 - Năm và nơi đóng tàu: 2008/2018 Hải phòng/Vũng Tàu - Chiều dài thiết kế: 65.800 m - Chiều dài lớn nhất: 69.950 m - Chiều rộng thiết kế: 10.800 m - Chiều rộng lớn nhất: 10.820 m - Chiều cao mạn: 5.500 m - Chiều chìm 4.700 m - Mạn khô: 0.810 m - Vật liệu vỏ: Thép - Số lượng, kiểu và công suất máy chính: 01 máy, NIIGATA 6M26 ATE, 511780429, 1240CV. Lượng hàng: 1.900 tấn; TTTP: 1971 tấn |
Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa số 1472/DK, ngày cấp: 30/12/2019, nơi cấp: Sở Giao thông Vận tải tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Tàu qua sử dụng, đang bị han gỉ theo thời gian, được tạm giữ từ ngày 17/2/2021 |
3. Giá khởi điểm:
Stt |
Tên tài sản |
Giá khởi điểm (đồng) |
Ghi chú |
01 |
Tàu Tây Nam 01 Số đăng ký TV-1919 |
311.625.000 |
Giá khởi điểm không bao gồm thuế GTGT |
02 |
Tàu Huỳnh Ngân 2 Số đăng ký VL-15388 |
2.573.250.000 |
|
03 |
Tàu Nhật Minh 06 Số đăng ký BV 1558 |
7.312.407.568 |
|
04 |
Tàu Nhật Minh 07 Số đăng ký BV 1206 |
6.510.592.000 |
|
05 |
Tàu Nhật Minh 08 Số đăng ký BV 2089 |
6.856.081.776 |
|
06 |
Tàu Nhật Minh 09 Số đăng ký BV 1945 |
8.507.718.000 |
4. Thời gian, địa điểm xem tài sản đấu giá
Ngày 08 và 09 tháng 8 năm 2024 tại nơi đang giữ tài sản (liên hệ Công ty nhận giấy giới thiệu).
5. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ tham gia đấu giá
Từ ngày 22/7/2024 đến hết ngày 09/8/2024 tại Trụ sở Công ty Đấu giá Hợp danh Ngô Thống Nhất.
Buổi sáng từ 7 giờ 30 phút đến 11 giờ; Buổi chiều từ 13 giờ 30 phút đến 16 giờ 30 phút (Thứ 7 và chủ nhật nghỉ).
6. Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá, tiền đặt trước
Stt |
Tên tài sản |
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá (đồng/hồ sơ) |
Tiền đặt trước (đồng) |
01 |
Tàu Tây Nam 01 Số đăng ký TV-1919 |
200.000 |
62.325.000 |
02 |
Tàu Huỳnh Ngân 2 Số đăng ký VL-15388 |
500.000 |
514.650.000 |
03 |
Tàu Nhật Minh 06 Số đăng ký BV 1558 |
500.000 |
1.462.481.513 |
04 |
Tàu Nhật Minh 07 Số đăng ký BV 1206 |
500.000 |
1.302.118.400 |
05 |
© 2022 Copyright by www.daugiangothongnhat.com. All rights reserved - Lượt truy cập: 83664 - Hôm nay: 1209 - Đang truy cập: 3 |